dock worker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dock worker+ Noun
- Công nhân bốc dỡ ở bến tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stevedore loader longshoreman docker dockhand dockworker dock-walloper lumper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dock worker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dock worker":
dockworker dock worker - Những từ có chứa "dock worker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
già đời công nhân diêm dân ong thợ lao động phụ động bài bản nghiêm chỉnh chuyên viên bậc more...
Lượt xem: 787